Stt
|
Số sim
|
Giá bán
|
Mạng
|
Phân loại sim
|
Mua ngay
|
---|---|---|---|---|---|
1 |
11.600.000
|
Sim tứ quý |
Mua sim | ||
2 |
11.600.000
|
Sim lục quý giữa |
Mua sim | ||
3 |
19.800.000
|
Sim tứ quý |
Mua sim | ||
4 |
68.700.000
|
Sim tam hoa |
Mua sim | ||
5 |
17.000.000
|
Sim lục quý giữa |
Mua sim | ||
6 |
11.600.000
|
Sim tam hoa |
Mua sim | ||
7 |
11.900.000
|
Sim taxi |
Mua sim | ||
8 |
17.000.000
|
Sim lục quý giữa |
Mua sim | ||
9 |
16.800.000
|
Sim lộc phát |
Mua sim | ||
10 |
61.100.000
|
Sim taxi |
Mua sim | ||
11 |
56.400.000
|
Sim taxi |
Mua sim | ||
12 |
96.300.000
|
Sim năm sinh |
Mua sim | ||
13 |
92.100.000
|
Sim taxi |
Mua sim | ||
14 |
63.900.000
|
Sim tứ quý |
Mua sim | ||
15 |
82.800.000
|
Sim taxi |
Mua sim | ||
16 |
10.600.000
|
Sim tứ quý |
Mua sim | ||
17 |
18.000.000
|
Sim thần tài |
Mua sim | ||
18 |
14.900.000
|
Sim taxi |
Mua sim | ||
19 |
276.000.000
|
Sim tứ quý |
Mua sim | ||
20 |
70.700.000
|
Sim taxi |
Mua sim | ||
21 |
92.100.000
|
Sim taxi |
Mua sim | ||
22 |
19.700.000
|
Sim thần tài |
Mua sim | ||
23 |
56.400.000
|
Sim tứ quý |
Mua sim |
Mã MD5 của Sim Viettel : d2a6c1ba11e2be25673d88e2a4fe351e