Stt
|
Số sim
|
Giá bán
|
Mạng
|
Phân loại sim
|
Mua ngay
|
---|---|---|---|---|---|
1 |
52.900.000
|
Sim tứ quý |
Mua sim | ||
2 |
70.500.000
|
Sim taxi |
Mua sim | ||
3 |
80.000.000
|
Sim tứ quý |
Mua sim | ||
4 |
52.900.000
|
Sim ngũ quý |
Mua sim | ||
5 |
50.500.000
|
Sim tứ quý |
Mua sim | ||
6 |
89.500.000
|
Sim số tiến |
Mua sim | ||
7 |
59.000.000
|
Sim ngũ quý |
Mua sim | ||
8 |
52.900.000
|
Sim tam hoa kép |
Mua sim | ||
9 |
53.500.000
|
Sim lộc phát |
Mua sim | ||
10 |
63.500.000
|
Sim lộc phát |
Mua sim | ||
11 |
61.000.000
|
Sim lộc phát |
Mua sim | ||
12 |
50.000.000
|
Sim năm sinh |
Mua sim | ||
13 |
95.000.000
|
Sim ngũ quý |
Mua sim | ||
14 |
75.000.000
|
Sim kép |
Mua sim | ||
15 |
69.000.000
|
Sim lộc phát |
Mua sim | ||
16 |
55.000.000
|
Sim tứ quý |
Mua sim | ||
17 |
68.000.000
|
Sim năm sinh |
Mua sim | ||
18 |
60.000.000
|
Sim tam hoa |
Mua sim | ||
19 |
50.000.000
|
Sim số tiến |
Mua sim | ||
20 |
89.000.000
|
Sim ngũ quý |
Mua sim | ||
21 |
79.000.000
|
Sim tam hoa kép |
Mua sim |
Mã MD5 của Sim Viettel : d2a6c1ba11e2be25673d88e2a4fe351e