Stt
|
Số sim
|
Giá bán
|
Mạng
|
Phân loại sim
|
Mua ngay
|
---|---|---|---|---|---|
1 |
69.000.000
|
Sim lộc phát |
Mua sim | ||
2 |
89.000.000
|
Sim ngũ quý |
Mua sim | ||
3 |
95.000.000
|
Sim ngũ quý |
Mua sim | ||
4 |
50.000.000
|
Sim số tiến |
Mua sim | ||
5 |
79.000.000
|
Sim tam hoa kép |
Mua sim | ||
6 |
55.000.000
|
Sim tứ quý |
Mua sim | ||
7 |
60.000.000
|
Sim tam hoa |
Mua sim | ||
8 |
75.000.000
|
Sim kép |
Mua sim | ||
9 |
68.000.000
|
Sim năm sinh |
Mua sim | ||
10 |
50.000.000
|
Sim tứ quý |
Mua sim | ||
11 |
88.100.000
|
Sim ngũ quý |
Mua sim | ||
12 |
95.300.000
|
Sim tứ quý |
Mua sim | ||
13 |
70.000.000
|
Sim tam hoa kép |
Mua sim | ||
14 |
77.500.000
|
Sim tam hoa kép |
Mua sim | ||
15 |
100.000.000
|
Sim ngũ quý |
Mua sim | ||
16 |
89.500.000
|
Sim tứ quý |
Mua sim | ||
17 |
54.000.000
|
Sim tứ quý |
Mua sim | ||
18 |
85.900.000
|
Sim tứ quý |
Mua sim | ||
19 |
76.000.000
|
Sim ngũ quý |
Mua sim | ||
20 |
52.900.000
|
Sim tứ quý |
Mua sim | ||
21 |
95.300.000
|
Sim ngũ quý |
Mua sim | ||
22 |
50.000.000
|
Sim ngũ quý |
Mua sim | ||
23 |
64.000.000
|
Sim số tiến |
Mua sim | ||
24 |
65.500.000
|
Sim số tiến |
Mua sim | ||
25 |
100.000.000
|
Sim số tiến |
Mua sim | ||
26 |
64.600.000
|
Sim tứ quý |
Mua sim | ||
27 |
75.000.000
|
Sim tứ quý |
Mua sim | ||
28 |
55.600.000
|
Sim ngũ quý |
Mua sim | ||
29 |
50.000.000
|
Sim năm sinh |
Mua sim |
Mã MD5 của Sim Viettel : d2a6c1ba11e2be25673d88e2a4fe351e